BẢNG
BÁO GIÁ
Tên máy
in
|
Thông số kĩ thuật
|
Giá đại lý
|
Giá bán lẻ
|
Bảo Hành
|
||||||||||||||
Máy in A4 Laser đơn năng- cho ra bản in có độ
nét cao, ổn định
|
||||||||||||||||||
XEROX P115w
|
Công nghệ in ấn: in laser khổ A4
Tốc độ in: 20trang/ 1 phút
Tốc độ in bản đầu: 10 giây
Bộ nhớ (Tiêu chuẩn/tối đa): 32MB
Bộ xử lý: 200 MHz
Công xuất vận hành tối đa:250-1.800trang/tháng
In hai mặt tự động: in hai mặt tự động
Độ phân giải: 2400x600 dpi
Khỏ giấy: A4 AEF, Letter SEF, Folio(8.5”x13”)SEF, Legal SEF, A5 SEF/LEF,
B5LEF, Executive LEF, Tùy chỉnh khổ giấy: Rộng 148 – 215.9mm, Dài:
148-355.6mm
Khay chứa giấy (với giấy 80gms): 150 tờ
Khay giấy ra (với giấy 80gms): 50 tờ
Kết nối: USB 2.0 , Kết nối Wifi IEEE802.11b/g
Hệ điều hành: Windows Vista®, Windows® 7, Windows® 8.1; Mac OS X
10.7.x, 10.8.x, 10.9x5
Dung lượng hộp mực thay thế: Hộp mực đầu 1000 trang, hộp mực tiêu chuẩn
1000 trang.
|
1.810.000
Khuyến mại
thẻ
cào200k
|
1.990.000
|
Bảo hành: 1 năm chính hãng.
|
||||||||||||||
XEROX
P225db
|
Công nghệ in ấn: in laser khổ A4
Tốc độ in: 26trang/ 1 phút
Tốc độ in bản đầu: 8.5 giây
Bộ nhớ (Tiêu chuẩn/tối đa): 32MB
Bộ xử lý: 266 MHz
Công xuất vận hành tối đa: 10.000/tháng
In hai mặt tự động: in hai mặt tự động
Độ phân giải: 2400x600 dpi
Khỏ giấy: A4 AEF, Letter SEF, Folio(8.5”x13”)SEF, Legal SEF, A5
SEF/LEF, B5LEF, Executive LEF, Tùy chỉnh khổ giấy: Rộng 76.2 – 216mm, Dài:
127-355.6mm
Khay chứa giấy (với giấy 80gms): 250 tờ
Khay giấy ra (với giấy 80gms): 100 tờ
Kết nối: USB 2.0
Hệ điều hành: Windows Vista®, Windows® 7, Windows® 8.1; Mac OS X 10.7.x,
10.8.x, 10.9x5
Dung lượng hộp mực thay thế: Hộp mực đầu 1000 trang, hộp mực tiêu chuẩn
1000 trang.
|
2.285.000
Khuyến mại
thẻ cào
300k
|
2.550.000
|
Bảo hành: 1 năm chính hãng.
|
||||||||||||||
XEROX
P225d
|
Công nghệ in ấn: in laser khổ A4
Tốc độ in: 26trang/ 1 phút
Tốc độ in bản đầu: 8.5 giây
Bộ nhớ (Tiêu chuẩn/tối đa): 32MB
Bộ xử lý: 266 MHz
Công xuất vận hành tối đa: 10.000/tháng
In hai mặt tự động: in hai mặt tự động
Độ phân giải: 2400x600 dpi
Khỏ giấy: A4 AEF, Letter SEF, Folio(8.5”x13”)SEF, Legal SEF, A5
SEF/LEF, B5LEF, Executive LEF, Tùy chỉnh khổ giấy: Rộng 76.2 – 216mm, Dài:
127-355.6mm
Khay chứa giấy (với giấy 80gms): 250 tờ
Khay giấy ra (với giấy 80gms): 100 tờ
Kết nối:USB 2.0, 10 Base-T/100Base-TX Ethernet
Hệ điều hành: Windows Vista®, Windows® 7, Windows® 8.1; Mac OS X
10.7.x, 10.8.x, 10.9x5
Dung lượng hộp mực thay thế: Hộp mực đầu 1000 trang, hộp mực tiêu chuẩn
1000 trang.
|
2.930.000
KM
thẻ cào
400k
|
3.250.000
|
Bảo hành: 1 năm chính hãng.
|
||||||||||||||
XEROX
P265dw
![]() |
Công nghệ in ấn: in laser khổ A4
Tốc độ in: 30trang/ 1 phút
Tốc độ in bản đầu: 8.5 giây
Bộ nhớ (Tiêu chuẩn/tối đa): 32MB
Bộ xử lý: 255 MHz
Công xuất vận hành tối đa: 10.000/tháng
In hai mặt tự động: in hai mặt tự động
Độ phân giải: 2400x600 dpi
Khỏ giấy: A4 AEF, Letter SEF, Folio(8.5”x13”)SEF, Legal SEF, A5
SEF/LEF, B5LEF, Executive LEF, Tùy chỉnh khổ giấy: Rộng 76.2 – 216mm, Dài:
127-355.6mm
Khay chứa giấy (với giấy 80gms): 250 tờ
Khay giấy ra (với giấy 80gms): 100 tờ
Kết nối:USB 2.0, 10 Base-T/100Base-TX Ethernet,
wifi IEEE802.11b/g
Hệ điều hành: Windows Vista®, Windows® 7, Windows® 8.1; Mac OS X
10.7.x, 10.8.x, 10.9x5
Dung lượng hộp mực thay thế: Hộp mực đầu 1.200 trang, hộp mực tiêu chuẩn
2.600 trang
|
3.900.000
KM
thẻ
cào1000
|
4.350.000
|
Bảo hành: 1 năm chính hãng.
|
||||||||||||||
Báo giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%
|
||||||||||||||||||
Giá trên có thể thay đổi mà
không báo trước
|
||||||||||||||||||
Bảo hành theo tiêu chuẩn của
hãng.
|
||||||||||||||||||
Khách hàng vui lòng liên hệ
phòng kdpp ĐT:0313 502050 - 0988 872 245
|
||||||||||||||||||
Xin trân trọng cảm ơn và
rất mong nhận dược sự hợp tác !
|
||||||||||||||||||
Máy in A4 Laser đa năng- cho ra bản in có độ
nét cao, ổn định
|
||||
XEROX
M115w
|
Công nghệ
in ấn: in laser 3in1(Copy, In, Scan)
Tốc độ
in: 20trang/ 1 phút
Tốc độ in
bản đầu: 10 giây
Bộ nhớ
(Tiêu chuẩn/tối đa): 32MB
Bộ xử
lý: 200 MHz
Công xuất
vận hành tối đa: 250-1.800/tháng
In hai mặt
tự động: không tích hợp
Độ phân
giải: 2400x600 dpi
Copy:
tích hợp sẵn
Tốc độ
copy: 20trang/1phút
Độ phân
giải: 600x600 dpi
Thời
gian copy bản đầu: 16 giây
Phóng
to/thu nhỏ: 25%-400%
Copy
liên tục: 1-99 trang
Các tính
năng copy:Copy thẻ, copy nhiều trang vào một tờ
Fax:
không tích hợp
Scan:
Đen trắng 600x1200dpi, Màu: 600x2400dpi
Khỏ giấy:
A4 AEF, Letter SEF, Folio(8.5”x13”)SEF, Legal SEF, A5 SEF/LEF, B5LEF,
Executive LEF, Tùy chỉnh khổ giấy: Rộng 76.2 – 216mm, Dài: 127-355.6mm
Khay chứa
giấy (với giấy 80gms): 150 tờ
Khay giấy
ra (với giấy 80gms): 100 tờ
Kết nối:USB
2.0, wifi IEEE802.11b/g
Hệ điều
hành: Windows Vista®, Windows® 7, Windows® 8.1; Mac OS X 10.7.x, 10.8.x,
10.9x5Dung lượng hộp mực thay thế: Hộp mực đầu 700trang, hộp mực tiêu chuẩn
1.000 trang
|
3.250.000
thẻ cào 1000
|
3.590.000
|
Bảo hành: 1 năm chính hãng.
|
XEROX
M225dw
|
Công nghệ
in ấn: in laser 3in1(Copy, In, Scan)
Tốc độ in:
26trang/ 1 phút
Tốc độ
in bản đầu: 8.5 giây
Bộ nhớ
(Tiêu chuẩn/tối đa): 64MB
Bộ xử
lý: 266 MHz
Công xuất
vận hành tối đa: 10.000/tháng
In hai mặt
tự động: không tích hợp
Độ phân
giải: 2400x600 dpi
Copy:
tích hợp sẵn
Tốc độ
copy: 26trang/1phút
Độ phân
giải: 600x600 dpi
Thời
gian copy bản đầu: Khay thường:10s, ADF:11s
Phóng
to/thu nhỏ: 25%-400%
Copy
liên tục: 1-99 trang
Các tính
năng copy: Copy thẻ, copy nhiều trang vào một tờ
Fax:
không tích hợp
Scan:
Đen trắng 600x1200dpi, Màu: 600x2400dpi
Khỏ giấy:
A4 AEF, Letter SEF, Folio(8.5”x13”)SEF, Legal SEF, A5 SEF/LEF, B5LEF,
Executive LEF, Tùy chỉnh khổ giấy: Rộng 76.2 – 216mm, Dài: 127-355.6mm
Khay chứa
giấy (với giấy 80gms): 250 tờ
Khay giấy
ra (với giấy 80gms): 100 tờ
Kết nối:USB
2.0, wifi IEEE802.11b/g
Hệ điều
hành: Windows Vista®, Windows® 7, Windows® 8.1; Mac OS X 10.7.x, 10.8.x,
10.9x5
Dung lượng
hộp mực thay thế: Hộp mực đầu 1.200trang, hộp mực tiêu chuẩn 2.600 trang
|
5.220.000
thẻ cào 1000
|
5.750.000
|
Bảo hành: 1 năm chính hãng.
|
XEROX
M225z AP
|
Công nghệ
in ấn: in laser 4in1(Copy, In, Scan,Fax)
Tốc độ
in: 26trang/ 1 phút
Tốc độ
in bản đầu: 8.5 giây
Bộ nhớ
(Tiêu chuẩn/tối đa): 64MB
Bộ xử
lý: 266 MHz
Công xuất
vận hành tối đa: 10.000/tháng
In hai mặt
tự động: In hai mặt tự động
Độ phân
giải: 2400x600 dpi
Copy:
tích hợp sẵn, tốc độ truyền tin 33.6kbps
Tốc độ
copy: 26trang/1phút
Độ phân
giải: 600x600 dpi
Thời
gian copy bản đầu: Khay thường:10s, ADF:11s
Phóng
to/thu nhỏ: 25%-400%
Copy
liên tục: 1-99 trang
Các tính
năng copy: Copy thẻ, copy nhiều trang vào một tờ
Fax:
Tích hợp sẵn
Bộ nhớ
fax: 500trang, danh mục fax lên 200 số
Scan:
Đen trắng 600x1200dpi, Màu: 600x2400dpi
Khỏ giấy:
A4 AEF, Letter SEF, Folio(8.5”x13”)SEF, Legal SEF, A5 SEF/LEF, B5LEF,
Executive LEF, Tùy chỉnh khổ giấy: Rộng 76.2 – 216mm, Dài: 127-355.6mm
Khay chứa
giấy (với giấy 80gms): 250 tờ
Khay giấy
ra (với giấy 80gms): 100 tờ
Kết nối:USB
2.0, wifi IEEE802.11b/g, 10Base-T/100Base-TX
Hệ điều
hành: Windows Vista®, Windows® 7, Windows® 8.1; Mac OS X 10.7.x, 10.8.x,
10.9x5
Dung lượng
hộp mực thay thế: Hộp mực đầu 1.200trang, hộp mực tiêu chuẩn 2.600 trang
|
5.800.000
thẻ cào 1000
|
6.450.000
|
Bảo hành: 1 năm chính hãng.
|
XEROX
M265z AP
|
Công nghệ
in ấn: in laser 4in1(Copy, In, Scan,Fax)
Tốc độ in:
30trang/ 1 phút
Tốc độ
in bản đầu: 8.5 giây
Bộ nhớ
(Tiêu chuẩn/tối đa): 64MB
Bộ xử
lý: 266 MHz
Công xuất
vận hành tối đa: 10.000/tháng
In hai mặt
tự động: In hai mặt tự động
Độ phân
giải: 2400x600 dpi
Copy:
tích hợp sẵn
Tốc độ
copy: 30trang/1phút
Độ phân
giải: 600x600 dpi
Thời
gian copy bản đầu: Khay thường:10s, ADF:11s
Phóng
to/thu nhỏ: 25%-400%
Copy
liên tục: 1-99 trang
Các tính
năng copy:Copy thẻ, copy nhiều trang vào một tờ
Fax:
Tích hợp sẵn, tốc độ truyền tin 33.6kbps
Bộ nhớ
fax: 500trang, danh mục fax lên 200 số
Scan:
Đen trắng 600x1200dpi, Màu: 600x2400dpi
Khỏ giấy:
A4 AEF, Letter SEF, Folio(8.5”x13”)SEF, Legal SEF, A5 SEF/LEF, B5LEF,
Executive LEF, Tùy chỉnh khổ giấy: Rộng 76.2 – 216mm, Dài: 127-355.6mm
Khay chứa
giấy (với giấy 80gms): 250 tờ
Khay giấy
ra (với giấy 80gms): 100 tờ
Kết nối:USB
2.0, wifi IEEE802.11b/g, 10Base-T/100Base-TX
Hệ điều
hành: Windows Vista®, Windows® 7, Windows® 8.1; Mac OS X 10.7.x, 10.8.x,
10.9x5
Dung lượng
hộp mực thay thế: Hộp mực đầu 1.200trang, hộp mực tiêu chuẩn 2.600 trang
|
6.900.000
thẻ cào 1000
|
7.650.000
|
Bảo hành: 1 năm chính hãng.
|
Máy in A4 Laser màu đơn năng - cho
ra bản in có độ nét cao, ổn định
|
||||
XEROX
CP115w
|
Công nghệ
in ấn: in laser đen trắng
Tốc độ
in: Đen trắng 12trang/phú, màu 10trang/phút
Tốc độ
in bản đầu: Đen trắng: 15 giây/ Màu: 17.5 giây
Bộ nhớ
(Tiêu chuẩn/tối đa): 128MB
Bộ xử
lý: 525 MHz
Độ phân
giải: 2400x600 dpi
Khỏ giấy:
A4 AEF, Letter SEF, Folio(8.5”x13”)SEF, Legal SEF, A5 SEF/LEF, B5LEF,
Executive LEF, Tùy chỉnh khổ giấy: Rộng 76.2 – 216mm, Dài: 127-355.6mm
Khay chứa
giấy (với giấy 80gms): 150 tờ
Kết nối:USB
2.0,wifi IEEE802.11b/g
Hệ điều
hành: Windows Vista®, Windows® 7, Windows® 8.1; Mac OS X 10.7.x, 10.8.x,
10.9x5
Dung lượng
hộp mực thay thế: Hộp mực đen tiêu chuẩn: 2,000 trang
Hộp mực
tiêu chuẩn màu: 1400 trang (màu)
Hộp mực
màu dung tích nhỏ: 700 trang
|
3.600.000
thẻ cào 500k
|
3.990.000
|
Bảo hành: 1 năm chính hãng.
|
XEROX
CP225w
|
Công nghệ
in ấn: in laser đen trắng
Tốc độ
in: Đen trắng 18trang/phút, màu 18trang/phút
Tốc độ
in bản đầu: Đen trắng: 12.5 giây/ Màu: 15 giây
Bộ nhớ
(Tiêu chuẩn/tối đa): 256MB
Bộ xử
lý: 525 MHz
Khỏ giấy:
A4 AEF, Letter SEF, Folio(8.5”x13”)SEF, Legal SEF, A5 SEF/LEF, B5LEF,
Executive LEF, Tùy chỉnh khổ giấy: Rộng 76.2 – 216mm, Dài: 127-355.6mm
Khay chứa
giấy (với giấy 80gms): 150 tờ
Kết nối:USB
2.0,wifi IEEE802.11b/g, 10Base-T/100Base-TX
Hệ điều
hành: Windows Vista®, Windows® 7, Windows® 8.1; Mac OS X 10.7.x, 10.8.x,
10.9x5
Dung lượng
hộp mực thay thế: Hộp mực đen tiêu chuẩn: 2,400 trang
Hộp mực
tiêu chuẩn màu: 1400 trang (màu)
Hộp mực
màu dung tích nhỏ: 700 trang
|
5.750.000
Thẻ cào trị giá 1000.000vnđ
|
6.350.000
|
Bảo hành: 1 năm chính hãng.
|













0 nhận xét:
Đăng nhận xét